--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rút bớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rút bớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút bớt
+
Diminish, reduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút bớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rút bớt"
:
rét buốt
rút bớt
Những từ có chứa
"rút bớt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
unwithdrawn
recede
drain
retire
revulsion
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
rút bớt
:
Diminish, reduce
+
embrocate
:
(y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)